Characters remaining: 500/500
Translation

cử tri

Academic
Friendly

Từ "cử tri" trong tiếng Việt một danh từ chỉ những người công dân quyền đi bỏ phiếu để bầu ra các đại biểu đại diện cho mình trong các cơ quan chính quyền, như Quốc hội hoặc Hội đồng nhân dân. Nghĩa chính của từ này liên quan đến việc tham gia vào quá trình bầu cử, một quyền lợi nghĩa vụ quan trọng của công dân trong một xã hội dân chủ.

Giải thích chi tiết:
  • Cử tri những người đủ điều kiện pháp lý (thường từ 18 tuổi trở lên) để tham gia bầu cử. Họ quyền lựa chọn những người họ tin tưởng sẽ đại diện cho quyền lợi của họ trong các cơ quan quản lý nhà nước.
  • dụ: "Đông đảo cử tri của phường đi bầu đại biểu Quốc hội." (Có nghĩanhiều người dânphường đó đã tham gia bỏ phiếu để chọn người đại diện của mình trong Quốc hội.)
Các cách sử dụng khác:
  • Trong các văn bản pháp luật hay trong thông tin bầu cử, từ "cử tri" thường được dùng để chỉ nhóm người này. dụ: "Cử tri cần tìm hiểu thông tin về ứng cử viên trước khi đi bầu."
  • Trong ngữ cảnh nâng cao, có thể nói về trách nhiệm của cử tri, như: "Cử tri trách nhiệm tham gia bầu cử để đảm bảo dân chủ."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cử tri có thể được xem như đồng nghĩa với từ người bỏ phiếu. Tuy nhiên, "người bỏ phiếu" có thể chỉ những người tham gia bầu cử không nhất thiết phải công dân (trong một số trường hợp nghiên cứu hay khảo sát).
  • Công dân cũng một từ liên quan, nhưng mang nghĩa rộng hơn, chỉ những người sống trong một quốc gia không chỉ riêng về quyền bầu cử.
Phân biệt các biến thể nghĩa khác:
  • Từ "cử tri" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến bầu cử.
  • Không có nghĩa khác biệt lớn cho từ "cử tri"; nghĩa chính vẫn người quyền bầu cử.
dụ sử dụng trong câu:
  1. "Cử tri trong khu vực này đã quyết định rõ ràng về ứng cử viên họ muốn chọn." 2.
  1. dt. Người công dân đi bỏ phiếu bầu đại biểu của mình: Đông đảo cử tri của phường đi bầu đại biểu Quốc hội.

Words Containing "cử tri"

Comments and discussion on the word "cử tri"